Có 2 kết quả:

往复 wǎng fù ㄨㄤˇ ㄈㄨˋ往復 wǎng fù ㄨㄤˇ ㄈㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to go and come back
(2) to make a return trip
(3) backwards and forwards (e.g. of piston or pump action)
(4) to reciprocate (of machine part)

Bình luận 0